BẢNG THAM KHẢO CÁC KHOẢN PHÍ THU
Ngày ghi: 01/03/2010
STT
|
HẠNG MỤC
|
PHÍ THU
|
GHI CHÚ
|
|||
1
|
Giá thuê đất
|
Liên hệ P.kinh doanh
|
Thời hạn thuê đến 18/10/2055
|
|||
2
|
Phí quản lý KC
|
0.0667 USD/ m2/tháng
|
|
|||
3
|
Phí xử lý nước thải
|
0.25 USD/m3
|
Tính 80%tổng lượng nước sử dụng
|
|||
4
|
Cước phí điện: Theo qui định hiện hành của Công ty Điện Lực Bình Dương
|
870 VND/kw
|
Từ Thứ Hai~ Thứ Bảy
04:00AM~09:30AM
11:30AM~17:00PM
20:00PM~22:00PM
Chủ Nhật 04:00AM~22:00PM
|
|||
1.755 VND/kw
|
Từ Thứ Hai~ Thứ Bảy
09:30AM~11:30AM
17:00AM~20:00PM
|
|||||
475 VND/kw
|
Từ Thứ Hai~ Chủ Nhật
22:00PM~04:00AM
|
|||||
5
|
Cước phí điện thoại: Theo qui định hiện hành của Bưu Điện Bình Dương
|
|||||
Cước thuê bao điện thoại
|
20.000 VND/ máy
|
|
||||
Cước điện thoại
|
900 VND /phút
|
Điện thoại di động(vina phone & mobi phone) và ngoài tỉnh Bình Dương
|
||||
200 VND /phút
|
Khu vực tình Bình Dương
|
|||||
Phí lắp đặt Internet đường truyền ADSL
|
150.000 VND /máy
|
Tốc độ 3.072Kbps/640 Kbps
|
||||
Cước phí thuê bao
|
300.000 VND/tháng
|
|
||||
Cước phí truy cập
|
50 VND/MB
|
6.000Mbyte đầu tiên
|
||||
45 VND/ MB
|
Từ 6.001Mbyte
|
|||||
Cước phí thu cao nhất
|
1.100.000 VND/tháng
|
Gồm cước thuê bao và phí truy cập
|
||||
6
|
Cước phí nước: Theo qui định hiện hành của Công ty cấp nước Bình Dương
|
8.000 VND/m3
|
Dùng cho sản xuất
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & ĐẦU TƯ ĐẠI ĐĂNG
Lô F1-CN, Khu Công Nghiệp Đại Đăng, Phường Phú Tân, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Tel :(84) 650 389 89 55 Fax :(84) 650 382 84 52 **Email :daden8989@yahoo.com.tw |
© 2009 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & ĐẦU TƯ ĐẠI ĐĂNG
Design by Apecton |