Bảng tiêu chuẩn nước thải trong KCN Đại Đăng
Thông số tiêu chuẩn 37 chỉ tiêu nước thải công nghiệp theo TCVN5945-2005
Ngày ghi: 01/03/2010
NO.
|
Parameters & substances
|
Unit
|
Limitation values
|
|||
A
|
B
|
C
|
||||
1
|
Nhiệt độ
|
OC
|
40
|
40
|
45
|
|
2
|
pH value pH
|
-
|
6 ~ 9
|
5 ~ 9
|
5 ~ 9
|
|
3
|
Mùi
|
|
Bình thường
|
Bình thường
|
|
|
4
|
Độ màu
|
|
20
|
50
|
|
|
5
|
BOD5 (200C)
|
Mg/l
|
30
|
50
|
100
|
|
6
|
COD
|
Mg/l
|
50
|
80
|
400
|
|
7
|
Suspended solids (SS)
|
Mg/l
|
50
|
100
|
200
|
|
8
|
Asen (As)
|
Mg/l
|
0.05
|
0.1
|
0.5
|
|
9
|
Hg
|
mg/l
|
0.1
|
0.5
|
1
|
|
10
|
Lead ( Pb)
|
mg/l
|
0.1
|
0.5
|
1
|
|
11
|
Cadmi (Cd)
|
mg/l
|
0.005
|
0.01
|
0.5
|
|
12
|
Crom (VI) (Cr4+)
|
mg/l
|
0.05
|
0.1
|
0.5
|
|
13
|
Crom (III) (Cr3+)
|
mg/l
|
0.2
|
1
|
2
|
|
14
|
Copper (Cu)
|
mg/l
|
2
|
2
|
5
|
|
15
|
Zinc (Zn)
|
mg/l
|
3
|
3
|
5
|
|
16
|
Nikel (Ni)
|
mg/l
|
0.2
|
0.5
|
2
|
|
17
|
Manganese (Mn)
|
mg/l
|
0.5
|
1
|
5
|
|
18
|
Iron
|
mg/l
|
1
|
5
|
10
|
|
19
|
Tin (Sn)
|
mg/l
|
0.2
|
1
|
5
|
|
20
|
Xianua
|
mg/l
|
0.07
|
0.1
|
0.2
|
|
21
|
Phenol
|
mg/l
|
0.1
|
0.5
|
1
|
|
22
|
Mineral oil & Fat
|
mg/l
|
5
|
5
|
10
|
|
23
|
Animal-vegetable fat & oil
|
mg/l
|
10
|
20
|
30
|
|
24
|
Residual Chlorine
|
mg/l
|
1
|
2
|
|
|
25
|
PCBS
|
mg/l
|
0.003
|
0.01
|
|
|
26
|
Organic phosphorous
|
mg/l
|
0.3
|
1
|
|
|
27
|
Clo phosphorous
|
mg/l
|
0.1
|
0.1
|
|
|
28
|
Sunfua
|
mg/l
|
0.2
|
0.5
|
1
|
|
29
|
Florua
|
mg/l
|
5
|
10
|
15
|
|
30
|
Clorua
|
mg/l
|
500
|
600
|
1000
|
|
31
|
Amonia (NH3)
|
mg/l
|
5
|
10
|
15
|
|
32
|
nito
|
mg/l
|
15
|
30
|
60
|
|
33
|
Total phosphorous
|
mg/l
|
4
|
6
|
8
|
|
34
|
Coliform
|
MPN/100ml
|
3000
|
5000
|
|
|
35
|
Bioassay
|
|
Tỷ lệ sống của cá trong hồ đạt 90% sau 96 giờ trong nước thải
|
|||
36
|
Gross a activity
|
Bp/l
|
0.1
|
0.1
|
|
|
37
|
Gross b activity
|
Bp/l
|
1
|
1
|
|
Ghi chú 1: Nước thải xử lý của KCN theo tiêu chuẩn cấp B.
Ghi chú 2: Các tiêu chuẩn nước thải xử lý của KCN được quy định dựa trên hợp đồng thực tế.
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & ĐẦU TƯ ĐẠI ĐĂNG
Lô F1-CN, Khu Công Nghiệp Đại Đăng, Phường Phú Tân, Thị Xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Tel :(84) 650 389 89 55 Fax :(84) 650 382 84 52 **Email :daden8989@yahoo.com.tw |
© 2009 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & ĐẦU TƯ ĐẠI ĐĂNG
Design by Apecton |